Có 2 kết quả:
国营企业 guó yíng qǐ yè ㄍㄨㄛˊ ㄧㄥˊ ㄑㄧˇ ㄜˋ • 國營企業 guó yíng qǐ yè ㄍㄨㄛˊ ㄧㄥˊ ㄑㄧˇ ㄜˋ
guó yíng qǐ yè ㄍㄨㄛˊ ㄧㄥˊ ㄑㄧˇ ㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
nationalized industry
Bình luận 0
guó yíng qǐ yè ㄍㄨㄛˊ ㄧㄥˊ ㄑㄧˇ ㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
nationalized industry
Bình luận 0